Có 2 kết quả:
花洒 huā sǎ ㄏㄨㄚ ㄙㄚˇ • 花灑 huā sǎ ㄏㄨㄚ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sprinkler
(2) shower
(2) shower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sprinkler
(2) shower
(2) shower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0